Từ điển Thiều Chửu
柢 - để/đế
① Rễ cây. ||② Sự gì bền chắc gọi là thâm căn cố để 深根固柢. Một âm là đế.

Từ điển Trần Văn Chánh
柢 - để/đế
Rễ (cây), đế: 根深柢固 Gốc sâu rễ chặt, sâu rễ bền gốc, thâm căn cố đế.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柢 - để
Gốc rễ. Chẳng hạn Căn để 根柢 ( gốc rễ của sự việc ).


根柢 - căn để ||